Characters remaining: 500/500
Translation

jet set

/'dʤet'set/
Academic
Friendly

Giải thích từ "jet set":

Từ "jet set" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những người giàu có, thường xuyên đi du lịch bằng máy bay phản lực (jet). Những người này thường lối sống sang trọng thích hưởng thụ cuộc sốngnhững địa điểm nổi tiếng.

Định nghĩa cụ thể: - Jet set: Nhóm người giàu có, thường xuyên di chuyển bằng máy bay phản lực tham gia vào các hoạt động xã hội, văn hóacác thành phố lớn hoặc điểm du lịch nổi tiếng.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Many celebrities belong to the jet set and travel around the world for glamorous events."
(Nhiều người nổi tiếng thuộc về giới jet set đi du lịch khắp thế giới cho các sự kiện lộng lẫy.)

Biến thể cách sử dụng khác: - Jet setter: Đây một từ đồng nghĩa với "jet set", nhưng thường dùng để chỉ một cá nhân trong nhóm này. dụ: "She is a jet setter who spends her weekends in exotic locations." ( ấy một người jet setter, người dành cuối tuần của mìnhnhững địa điểm kỳ lạ.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Affluent: Giàu có, khả năng tài chính. dụ: "The affluent class often enjoys luxury goods." (Giai cấp giàu có thường thích hàng hóa xa xỉ.) - Upper class: Tầng lớp thượng lưu, những người địa vị xã hội cao.

Idioms phrasal verbs liên quan: - Live the high life: Sống cuộc sống sang trọng, thú vị. dụ: "After winning the lottery, they decided to live the high life." (Sau khi trúng số, họ quyết định sống cuộc sống xa hoa.) - Go places: Đi đến những nơi thú vị, có thể dùng để chỉ việc di chuyển đến các địa điểm sang trọng hoặc khác biệt.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực

Comments and discussion on the word "jet set"