Giải thích từ "jet set":
Từ "jet set" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những người giàu có, thường xuyên đi du lịch bằng máy bay phản lực (jet). Những người này thường có lối sống sang trọng và thích hưởng thụ cuộc sống ở những địa điểm nổi tiếng.
Định nghĩa cụ thể: - Jet set: Nhóm người giàu có, thường xuyên di chuyển bằng máy bay phản lực và tham gia vào các hoạt động xã hội, văn hóa ở các thành phố lớn hoặc điểm du lịch nổi tiếng.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Many celebrities belong to the jet set and travel around the world for glamorous events."
(Nhiều người nổi tiếng thuộc về giới jet set và đi du lịch khắp thế giới cho các sự kiện lộng lẫy.)
Biến thể và cách sử dụng khác: - Jet setter: Đây là một từ đồng nghĩa với "jet set", nhưng thường dùng để chỉ một cá nhân trong nhóm này. Ví dụ: "She is a jet setter who spends her weekends in exotic locations." (Cô ấy là một người jet setter, người dành cuối tuần của mình ở những địa điểm kỳ lạ.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Affluent: Giàu có, có khả năng tài chính. Ví dụ: "The affluent class often enjoys luxury goods." (Giai cấp giàu có thường thích hàng hóa xa xỉ.) - Upper class: Tầng lớp thượng lưu, những người có địa vị xã hội cao.
Idioms và phrasal verbs liên quan: - Live the high life: Sống cuộc sống sang trọng, thú vị. Ví dụ: "After winning the lottery, they decided to live the high life." (Sau khi trúng số, họ quyết định sống cuộc sống xa hoa.) - Go places: Đi đến những nơi thú vị, có thể dùng để chỉ việc di chuyển đến các địa điểm sang trọng hoặc khác biệt.